XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN 3 MÉT NOBLELIFT RT15ST30
RT15ST33
NOBLELIFT - GERMANY
12 THÁNG
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN 3 MÉT NOBLELIFT RT15ST30 0938 174B 486 - QUỲNH NHƯ Model: RT15ST đứng lái Động cơ: Điện xoay chiều Nhiên liệu: Ắc quy chì-axít Tâm tải trọng: 500 mm Tải trọng nâng: 1.5 tấn Chiều cao nâng: 3 m ~ 8 m
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN 3 MÉT RT15ST NOBLELIFT
Xe nâng điện 1.5 tấn 3 mét Noblelift RT15ST có tốc độ nâng hạ nhanh, an toàn, kích thước nhỏ gọn. Xe nâng điện 1.5 tấn 3 mét Noblelift RT15ST đặc biệt phù hợp với không gian kho nhỏ hẹp như: Thực phẩm, điện tử, đồ uống, hàng dệt may, in ấn…
Tính năng Xe nâng điện 1.5 tấn 3 mét Noblelift RT15ST
Motor di chuyển, motor nâng hạ và motor lái công nghệ điện xoay chiều ba pha, không chổi than, ít phải bảo trì, hiệu suất cao. Được điều khiển bởi bộ điều khiển motor của hãng ZAPI độ tin cậy cao, chống bụi và chống nước tiêu chuẩn IP54.
Trang bị hệ thống lái điện tử EPS giúp tài xế lái Xe nâng điện 1.5 tấn 3 mét Noblelift RT15ST giảm bớt mệt mỏi khi vận hành. Hiển thị vị trí lái thực tế trên màn hình tương tác và sử dụng cảm biến tốc độ nên mức độ trợ lực luôn luôn ở mức phù hợp..
Sử dụng công nghệ CAN bus, tốc độ truyền dữ liệu nhanh, giảm chiều dài dây kết nối.
Màn hình tương tác thân thiện với người vận hành, hiển thị rõ ràng và chi tiết tình trạng Xe nâng điện 1.5 tấn 3 mét Noblelift RT15ST.
Tốc độ di chuyển và tốc độ nâng hạ hàng hóa được kiểm soát theo chu trình khép kín (closed-loop control).
Trang bị ba hệ thống phanh khác nhau, giúp vận hành an toàn hơn khi nâng hạ hàng hóa ở trên tầng cao.
Hỗ trợ ghế ngồi ở phía trong, giảm bớt mệt mỏi và căng thẳng khi làm việc liên tục trong một thời gian dài.
Ắc quy Xe nâng điện 1.5 tấn 3 mét Noblelift RT15ST có dung lượng lớn, nhiều lựa chọn: GS Yuasa Nhật, FAAM Ý, Hitachi Sinkobe…
Khung nâng ở phía trước rộng, chế tạo bằng thép cường độ cao, khung 3 tầng nâng lên đến chiều cao tối đa 8 mét.
VIDEO CLIP XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN 3 MÉT NOBLELIFT - RT15ST
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN 3 MÉT NOBLELIFT RT15ST
MODEL | RT15ST | |
Động cơ | Điện | |
Điều khiển | Đứng lái | |
Tải trọng | Q (t) | 1.5 |
Tải trọng tâm | C (mm) | 500 |
Tự trọng xe bao gồm bình điện | kg | 3630 |
Bánh xe | PU | |
Chiều cao khung xe | h1(mm) | 3398 |
Chiều cao làm việc tối đa | h3(mm) | 8000 |
Chiều cao mở rộng | h4(mm) | 8860 |
Chiều dài xe | l1(mm) | 2246 |
Chiều rộng xe | b1(mm) | 1130 |
Kích thước càng | s/e/l(mm) | 35/100/920 |
Khoảng cách càng | b5(mm) | 200/760 |
Lối đi cho pallet 800X1000 crossways | Ast(mm) | 2695 |
Bán kính quay xe | Wa(mm) | 1750 |
Vận tốc dic huyển | km/h | 9.5/9.5 |
Tốc độ nâng hạ khi có hàng | m/s | 0.28/0.32 |
Tốc độ nâng hạ khi không có hàng | m/s | 0.35/0.31 |
Phanh xe | Electromagnetic | |
Motor lái S2 60s | kW | 5.5 |
Motor nâng S3 15% | kW | 8.6 |
Bình điện acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no | A,4Pzs | |
Công suất bình điện | V/Ah | 48/360 |
Cân nặng bình điện | kg | 680 |
Dạng lái | Zapi | |
Mức ồn cho phép | dB/(A) | <70 |
MODEL | FOR DIMENSION | LIFTING HEIGH | BATTERY |
RT15ST | (200-760) * 1150 | 2500MM | 360AH |
(200-760) * 1150 | 2700MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3300MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3600MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 4000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 4500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5300MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5800MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 6000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 6500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 7000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 7500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 8000MM | 360AH |
Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm |
||||||||
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer‘ type designation |
|
RT15ST |
|||||
1.3 |
Drive(electric,diesel,petrol,gas,main electric) |
|
Battery |
||||||
1.4 |
Type of operation(hand,pedestrian,,stand on,rider picker) |
|
Stand on |
||||||
1.5 |
Load capacity/rated load |
Q (t) |
1.5 |
||||||
1.6 |
Load center distance |
C (mm) |
500 |
||||||
1.8 |
Load distance,cenre of drive axle to fork |
X(mm) |
380 |
||||||
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1482 |
||||||
Weight |
2.1 |
Service weight incl.battery |
kg |
3630 |
|||||
2.3 |
Axle loading,unladen front/rear |
kg |
2260/1370 |
||||||
2.4 |
Axle loading,fork advanced,laden front/rear |
kg |
840/4290 |
||||||
2.5 |
Axle loading,fork retraced,laden front/rear |
kg |
1960/3170 |
||||||
Tyres, chassis |
3.1 |
Tyres(solid rubber,superelastic,pneumatic,polyurethane) |
|
Polyurethane |
|||||
3.2 |
Tyres size,front |
ØxW(mm) |
343×140 |
||||||
3.3 |
Tyres size,rear |
ØxW(mm) |
267×106 |
||||||
3.5 |
Wheels,number front/rear(x=driven wheels) |
|
2/1x+2 |
||||||
3.7 |
Track width,rear |
b11(mm) |
1010/500 |
||||||
Dimensions |
4.1 |
Mast/fork carriage tilt forward/backward |
α/β (°) |
3/5 |
|||||
4.2 |
Lowered mast height |
h1(mm) |
3398 |
||||||
4.3 |
Free lift |
h2(mm) |
2760 |
||||||
4.4 |
Lift height |
h3(mm) |
8000 |
||||||
4.5 |
Extended mast height |
h4(mm) |
8860 |
||||||
4.7 |
Overhead load guard(cab)height |
h6(mm) |
2330 |
||||||
4.19 |
Overall length |
l1(mm) |
2246 |
||||||
4.20 |
Length to face of forks |
l2(mm) |
1326 |
||||||
4.21 |
Overall width |
b1(mm) |
1130 |
||||||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l(mm) |
35/100/920 |
||||||
4.25 |
Width over forks |
b5(mm) |
200/760 |
||||||
4.28 |
Reath distance |
l4(mm) |
560 |
||||||
4.31 |
Ground clearance |
m1(mm) |
80 |
||||||
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1000 crossways |
Ast(mm) |
2695 |
||||||
4.35 |
Turning radius |
Wa(mm) |
1750 |
||||||
4.37 |
Length across wheel arms |
l7(mm) |
1855 |
||||||
Performance data |
5.1 |
Travel speed,laden/unladen |
km/h |
9.5/9.5 |
|||||
5.2 |
Lift speed,laden/unladen |
m/s |
0.28/0.32 |
||||||
5.3 |
Lowering speed,laden/unladen |
m/s |
0.35/0.31 |
||||||
5.4 |
Reath speedm,laden/unladen |
m/s |
0.09/0.12 |
||||||
5.8 |
Max.gradient performance,laden/unladen |
% |
10/15 |
||||||
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
||||||
Electric- engine |
6.1 |
Drive motor rating S2 60 min |
kW |
5.5 |
|||||
6.2 |
Lift motor rating at S3 15% |
kW |
8.6 |
||||||
6.3 |
Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no |
|
A,4Pzs |
||||||
6.4 |
Battery voltage,nominal capacity K5 |
V/Ah |
48/360 |
||||||
6.5 |
Battery weight |
kg |
680 |
||||||
Additional data |
8.1 |
Type of drive control |
|
Zapi |
|||||
8.2 |
Operating pressure for attachments |
(bar) |
110 |
||||||
8.3 |
Oil volume for attachments |
(l/min) |
40 |
||||||
8.4 |
Sound level at driver's ear according to EN 12053 |
dB/(A) |
<70 |
Website:
http://xenangdienngoilainoblelift.blogspot.com/
https://xenangtaydailoangiare.wordpress.com/
Sản phẩm cùng loại
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1500KG NOBLELIFT (RT15ST)
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN CAO 3.6M
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN CAO 3M
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT RT15ST
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 4 MÉT NOBLELIFT (RT15ST40)
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 5 MÉT NOBLELIFT - RT15ST50
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN CAO 2.7M
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN CAO 2.5M
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 6 MÉT (RT15ST60)
Danh mục sản phẩm
XE NÂNG ĐỘNG CƠ DIEAL
XE NÂNG CUỘN VUÔNG
XE NÂNG CUỘN TRÒN
XE NÂNG DẦU DIESEL 7 TẤN/CAO (3-6 MÉT)
XE NÂNG DẦU DIESEL 6 TẤN/CAO (3-6 MÉT)
XE NÂNG DẦU DIESEL 5 TẤN/CAO (3-6 MÉT)
XE NÂNG DẦU DIESEL 4.5 TẤN/CAO (3-6 MÉT)
XE NÂNG DẦU DIESEL 4TẤN/CAO (3-6 MÉT)
GIÁ THANG NÂNG NGƯỜI 10M (SJY0.3-10)
XE NÂNG ĐIỆN THẤP PT15 (1.5 TẤN)
BÀN NÂNG ĐIỆN 2 TẤN/CAO 1.4M
BÀN NÂNG ĐIỆN 400KG/1.6M
BÀN NÂNG ĐIỆN SJG5.0T/1.7M
THANG NÂNG NGƯỜI 460KG CAO 9.6M (AWPS4696 HD)
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 81
- Hôm nay 232
- Hôm qua 925
- Trong tuần 2,245
- Trong tháng 13,354
- Tổng cộng 684,470