XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT TẠI HỒ CHÍ MINH
RT15ST75
NOBLELIFT - GERMANY
12 THÁNG
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT TẠI HỒ CHÍ MINH Model sản phẩm:RT15ST Nhiên liệu:Ắc quy chì - axit Tâm tải trọng:600 mm Tải trọng nâng:1.6 Tấn Chiều cao nâng:4250 - 8500 mm Kiểu hoạt động:Đứng lái
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT TẠI HỒ CHÍ MINH
Model sản phẩm:RT15ST
Nhiên liệu:Ắc quy chì - axit
Tâm tải trọng:600 mm
Tải trọng nâng:1.6 Tấn
Chiều cao nâng:4250 - 8500 mm
Kiểu hoạt động:Đứng lái
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT TẠI HỒ CHÍ MINH: hay còn gọi là xe nâng Reach Truck NOBLELIFTI là thiết bị nâng hạ dành riêng cho điều kiện làm việc nhỏ và có lối đi hẹp.
MÔ TẢ XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT TẠI HỒ CHÍ MINH:
Bo mạch được hãng ZAPI sản xuất. Hoạt động thông minh và đa nhiệm vụ, giúp cho xe nâng điện di chuyển, nâng hạ nhẹ nhàng và êm ái.
Trang bị động cơ bơm thủy lực cực khỏe 8kW, tốc độ nâng hạ hàng hóa cực nhanh, hiệu suất được nâng cao.
Động cơ di chuyển 4kW hoạt động linh hoạt ở các địa hình nhỏ và phức tạp.
Hệ thống tay điều khiển thiết kế tối ưu hóa, giúp cho người lái xe nâng dễ dàng điều khiển bằng 1 tay khi thao tác.
Hệ thống trợ lực lái EPS (trợ lực bằng điện) được tách riêng biệt có công suất 0,8 kW. Điều này, giúp cho việc di chuyển và đánh lái nhẹ và linh hoạt hơn so với các hãng xe nâng điện đứng lái khác.
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT TẠI HỒ CHÍ MINH: GIÁ CẠNH TRANH NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG
Công ty xe nâng NOBLELIFT chúng tôi là đại lý chính hãng duy nhất cho thương hiệu NOBLELIFT - GERMANY tại thị trường Việt Nam.
Cung cấp đầy đủ các chuỗi sản phẩm xe nâng hàng NOBLELIFT chất lượng cao, giá thành hợp lý đến mọi đối tượng khách hàng.
Đảm bảo tất cả các sản phẩm là chính hãng, dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng theo tiêu chuẩn Heli toàn cầu.
Liên hệ với chúng tôi để nhận được giá bán xe nâng điện đứng lái tốt nhất
MODEL | FOR DIMENSION | LIFTING HEIGH | BATTERY |
RT15ST | (200-760) * 1150 | 2500MM | 360AH |
(200-760) * 1150 | 2700MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3300MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 3600MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 4000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 4500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5300MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 5800MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 6000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 6500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 7000MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 7500MM | 360AH | |
(200-760) * 1150 | 8000MM | 360AH |
Technical data sheet for industrial truck acc. to VDI 2198 |
1KG=2.2LB 1INCH=25.4mm |
||||||||
Distinguishing mark |
1.2 |
Manufacturer‘ type designation |
|
RT15ST |
|||||
1.3 |
Drive(electric,diesel,petrol,gas,main electric) |
|
Battery |
||||||
1.4 |
Type of operation(hand,pedestrian,,stand on,rider picker) |
|
Stand on |
||||||
1.5 |
Load capacity/rated load |
Q (t) |
1.5 |
||||||
1.6 |
Load center distance |
C (mm) |
500 |
||||||
1.8 |
Load distance,cenre of drive axle to fork |
X(mm) |
380 |
||||||
1.9 |
Wheelbase |
y (mm) |
1482 |
||||||
Weight |
2.1 |
Service weight incl.battery |
kg |
3630 |
|||||
2.3 |
Axle loading,unladen front/rear |
kg |
2260/1370 |
||||||
2.4 |
Axle loading,fork advanced,laden front/rear |
kg |
840/4290 |
||||||
2.5 |
Axle loading,fork retraced,laden front/rear |
kg |
1960/3170 |
||||||
Tyres, chassis |
3.1 |
Tyres(solid rubber,superelastic,pneumatic,polyurethane) |
|
Polyurethane |
|||||
3.2 |
Tyres size,front |
ØxW(mm) |
343×140 |
||||||
3.3 |
Tyres size,rear |
ØxW(mm) |
267×106 |
||||||
3.5 |
Wheels,number front/rear(x=driven wheels) |
|
2/1x+2 |
||||||
3.7 |
Track width,rear |
b11(mm) |
1010/500 |
||||||
Dimensions |
4.1 |
Mast/fork carriage tilt forward/backward |
α/β (°) |
3/5 |
|||||
4.2 |
Lowered mast height |
h1(mm) |
3398 |
||||||
4.3 |
Free lift |
h2(mm) |
2760 |
||||||
4.4 |
Lift height |
h3(mm) |
8000 |
||||||
4.5 |
Extended mast height |
h4(mm) |
8860 |
||||||
4.7 |
Overhead load guard(cab)height |
h6(mm) |
2330 |
||||||
4.19 |
Overall length |
l1(mm) |
2246 |
||||||
4.20 |
Length to face of forks |
l2(mm) |
1326 |
||||||
4.21 |
Overall width |
b1(mm) |
1130 |
||||||
4.22 |
Fork dimensions |
s/e/l(mm) |
35/100/920 |
||||||
4.25 |
Width over forks |
b5(mm) |
200/760 |
||||||
4.28 |
Reath distance |
l4(mm) |
560 |
||||||
4.31 |
Ground clearance |
m1(mm) |
80 |
||||||
4.34 |
Aisle width for pallets 800X1000 crossways |
Ast(mm) |
2695 |
||||||
4.35 |
Turning radius |
Wa(mm) |
1750 |
||||||
4.37 |
Length across wheel arms |
l7(mm) |
1855 |
||||||
Performance data |
5.1 |
Travel speed,laden/unladen |
km/h |
9.5/9.5 |
|||||
5.2 |
Lift speed,laden/unladen |
m/s |
0.28/0.32 |
||||||
5.3 |
Lowering speed,laden/unladen |
m/s |
0.35/0.31 |
||||||
5.4 |
Reath speedm,laden/unladen |
m/s |
0.09/0.12 |
||||||
5.8 |
Max.gradient performance,laden/unladen |
% |
10/15 |
||||||
5.10 |
Service brake |
|
Electromagnetic |
||||||
Electric- engine |
6.1 |
Drive motor rating S2 60 min |
kW |
5.5 |
|||||
6.2 |
Lift motor rating at S3 15% |
kW |
8.6 |
||||||
6.3 |
Battery acc.to DIN 43531/35/36 A,B,C,no |
|
A,4Pzs |
||||||
6.4 |
Battery voltage,nominal capacity K5 |
V/Ah |
48/360 |
||||||
6.5 |
Battery weight |
kg |
680 |
||||||
Additional data |
8.1 |
Type of drive control |
|
Zapi |
|||||
8.2 |
Operating pressure for attachments |
(bar) |
110 |
||||||
8.3 |
Oil volume for attachments |
(l/min) |
40 |
||||||
8.4 |
Sound level at driver's ear according to EN 12053 |
dB/(A) |
<70 |
Website:
http://xenangdienngoilainoblelift.blogspot.com/
https://xenangtaydailoangiare.wordpress.com/
Sản phẩm cùng loại
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN CAO 2.7M
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN 3 MÉT NOBLELIFT RT15ST30
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 4 MÉT NOBLELIFT (RT15ST40)
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN CAO 3.6M
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 6 MÉT (RT15ST60)
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1500KG NOBLELIFT (RT15ST)
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN CAO 2.5M
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN CAO 3M
XE NÂNG ĐIỆN 1.5 TẤN CAO 5 MÉT NOBLELIFT - RT15ST50
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI 1.5 TẤN NOBLELIFT RT15ST
Danh mục sản phẩm
XE NÂNG ĐỘNG CƠ DIEAL
XE NÂNG CUỘN VUÔNG
XE NÂNG CUỘN TRÒN
XE NÂNG DẦU DIESEL 7 TẤN/CAO (3-6 MÉT)
XE NÂNG DẦU DIESEL 6 TẤN/CAO (3-6 MÉT)
XE NÂNG DẦU DIESEL 5 TẤN/CAO (3-6 MÉT)
XE NÂNG DẦU DIESEL 4.5 TẤN/CAO (3-6 MÉT)
XE NÂNG DẦU DIESEL 4TẤN/CAO (3-6 MÉT)
GIÁ THANG NÂNG NGƯỜI 10M (SJY0.3-10)
XE NÂNG ĐIỆN THẤP PT15 (1.5 TẤN)
BÀN NÂNG ĐIỆN 2 TẤN/CAO 1.4M
BÀN NÂNG ĐIỆN 400KG/1.6M
BÀN NÂNG ĐIỆN SJG5.0T/1.7M
THANG NÂNG NGƯỜI 460KG CAO 9.6M (AWPS4696 HD)
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 47
- Hôm nay 175
- Hôm qua 925
- Trong tuần 2,188
- Trong tháng 13,297
- Tổng cộng 684,413